Ống thép hộp đen

Ống thép hộp đen
Ống thép hộp đen
Quy cách:

Đường kính ngoài: Từ 10 x 10mm -> 75x150mm

Độ dày thành ống: Từ  0,4mm -> 5,0mm

Chiều dài: Theo yêu cầu của khách hàng

Mác thép: SPCC, SAE 1006, SAE 1008, SPHC, SS400, SS490

Ứng dụng: Chủ yếu để chế tạo đồ nội ngoại thất, ống đi dây, chế tạo cơ khí…

table-of-sizes
bang-quy-chuan-kich-thuoc_2

 

Nhật bản: JIS G 3466 - 2010

Chemical requirement (%)

  C Mn P S
Light 0,2 1,2 0,045 0,045
Medium 0,2 1,2 0,045 0,045
Heavy 0,2 1,2 0,045 0,045

 

Physical requirement

  Tensile Strength Yield Strength Elongation Psi (Mpa)
Light 320 ~460 N/mm2
33~47.2 (kg/mm2)
Min. 195 N/mm2
(20kg/mm2)
Min. 20
Medium
Heavy

 

Mỹ: ASTM A500/A500M - 10

Chemical requirement (%)

  C Mn P S Others
A 0,25 0,95 0,050 0,045 *8
B 0,30 1,20 0,050 0,045 *8

 

Physical requirement

  Tensible strength Yield strength Elongation (Min%) Gauge Length (in)
A Min. 48,000 (33.8kg/mm2) Min. 30,000 (21.1kg/mm2)

e = 625,000x

2

B Min. 60,000 (42.2kg/mm2)

Min. 35,000 (24.6kg/mm2)

e = 625,000x

2
Ý kiến bạn đọc

Các sản phẩm khác của KDG Group

Ống hộp mạ kẽm nhúng nóng

Ống hộp mạ kẽm nhúng nóng

View
Ống hộp mạ kẽm nhúng nóng